• /´pintou/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá, lốm đốm (ngựa, đậu..)
    pinto beans
    đậu rằng

    Danh từ, số nhiều pintos

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa vá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    horse , mottled , piebald , pied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X