• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Một cách đáng thương
    pitifully injured
    bị thương một cách thảm hại
    the child was pitifully thin
    đứa trẻ gầy một cách thảm hại
    Một cách tầm thường
    a pitifully bad performance
    cuộc biểu diễn tồi đến mức tầm thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X