• /´indʒə:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị tổn thương, bị làm hại, bị thương
    Bị xúc phạm
    Tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
    in an injured voice
    với giọng nói tỏ ra mếch lòng

    Danh từ

    ( the injured) những người bị thương
    to make a report on the dead and the injured
    lập báo cáo về số người chết và bị thương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    damaged , spoiled , hurt , wounded

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X