• /´plæsti¸si:n/

    Thông dụng

    Danh từ ( .Plasticine)

    Chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất dẻo platixin

    Giải thích EN: The trade name for a synthetic substitute for modeling clay. Giải thích VN: Tên thương mại cho một chất tổng hợp thay thế cho đất nặn.

    Xây dựng

    chất dẻo platixin (thay đất sét nặn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X