-
Chuyên ngành
Kinh tế
tổng hợp
- synthetic antioxidant
- chất chống oxi hóa tổng hợp
- synthetic attar
- tinh dầu tổng hợp
- synthetic beverage
- đồ uống tổng hợp
- synthetic cold drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic colouring matter
- chất màu tổng hợp
- synthetic depreciable assets
- tài sản khấu hao tổng hợp
- synthetic detergent
- chất rửa tổng hợp
- synthetic detergent slurry
- bột rửa tổng hợp
- synthetic essence
- tinh dầu tổng hợp
- synthetic flavouring material
- chất thơm tổng hợp
- synthetic food
- thức ăn tổng hợp
- synthetic hot drink
- đồ uống tổng hợp mát
- synthetic long call
- sự mua một quyền chọn mua (tổng hợp)
- synthetic long put
- sự mua một quyền chọn bán (tổng hợp)
- synthetic paper
- giấy tổng hợp
- synthetic short call
- sự bán một quyền chọn mua (tổng hợp)
- synthetic short put
- sự bán một quyền chọn bán (tổng hợp)
- synthetic starch
- tinh bột tổng hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constructed , counterfeit , ersatz * , fabricated , factitious , fake , false , hokey * , made , makeshift , manufactured , mock , phony , plastic , unnatural , artificial , manmade , imitation , simulated , contrived , ersatz , man-made , nylon , orlon , prepared
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ