• /´plætinəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Platin, bạch kim

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Platin, bạch kim (Pt)

    Hóa học & vật liệu

    Pt

    Ô tô

    bạc kim

    Kỹ thuật chung

    bạch kim
    platinum black
    muội bạch kim
    platinum crucible
    chén nung bạch kim
    platinum electrode
    điện cực bạch kim (bougie)
    platinum sparking plug
    bougie điện cực bạch kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X