• /i´lektroud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điện cực

    Chuyên ngành

    Điện

    điện lực

    Kỹ thuật chung

    bản điện cực
    generated near the back electrode (insolar cell)
    phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
    điện cực
    accelerating electrode
    điện cực gia tốc
    active electrode
    điện cực tác dụng
    antimony electrode
    điện cực antimon
    auxiliary electrode
    điện cực phụ
    bare electrode
    điện cực không bọc vỏ
    base electrode
    điện cực gốc
    battery electrode
    điện cực ắcqui
    beam forming electrode
    điện cực tạo tia electron
    bipolar electrode
    điện cực lưỡng cực
    butt-welding electrode
    điện cực hàn cắm
    cadmium electrode
    điện cực cađimi
    calomel electrode
    điện cực thủy ngân Clorua
    calomel electrode
    điện cực calomel
    calomel electrode
    điện cực Calomen
    calomel-electrode
    điện cực chuẩn Clomen
    calomel-electrode system
    hệ thống điện cực calomel
    carbon electrode
    điện cực than
    carbon electrode
    điện cực bằng than
    carbon electrode
    điện cực cacbon
    carbon electrode welding
    sự hàn bằng điện cực cacbon
    centre electrode
    điện cực trung tâm
    coated electrode
    điện cực phụ
    coated electrode
    điện cực bọc vỏ
    coated rod electrode
    thanh điện cực được phủ
    collecting electrode
    điện cực góp
    collector electrode
    điện cực colectơ
    collector electrode
    điện cực góp
    consumable electrode
    điện cực nóng chảy
    control electrode
    điện cực điều khiển
    convergence electrode
    điện cực hội tụ
    covered electrode
    điện cực bọc
    covered electrode
    điện cực có lớp phủ
    deceleration electrode
    điện cực giảm tốc
    deflecting electrode
    điện cực lái tia
    deflecting electrode
    điện cực làm lệch
    deflection electrode
    điện cực lái tia
    deflection electrode
    điện cực làm lệch
    dipped electrode
    điện cực nhúng
    discharge electrode
    điện cực phóng điện
    earth electrode
    điện cực nối đất
    earth electrode
    điện cực tiếp đất
    earth electrode
    điện cực bìa
    earth electrode
    điện cực đất
    earth electrode (earthingelectrode)
    điện cực nối đất
    earthing electrode
    điện cực nối đất
    earthing electrode
    điện cực tiếp đất
    electrode admittance
    dẫn nạp điện cực
    electrode bar
    thanh điện cực
    electrode bar, electrode wheel
    bánh xe điện cực
    electrode bar, electrode wheel
    thanh điện cực
    electrode bias
    thiên áp điện cực
    electrode bias voltage
    điện áp định thiên điện cực
    electrode bias voltage
    thiên áp điện cực
    electrode boiler
    nồi hơi điện cực
    electrode boiler
    nồi hơi dùng điện cực
    electrode capacitance
    điện dung điện cực
    electrode carbon
    cacbon điện cực
    electrode carbon
    than điện cực
    electrode characteristic
    đặc trưng điện cực
    electrode characteristic
    đặc tuyến điện cực
    electrode coating
    lớp phủ điện cực (hàn)
    electrode conductance
    điện dẫn điện cực
    electrode configuration
    cấu hình điện cực
    electrode current
    dòng điện cực
    electrode dark current
    dòng tối điện cực
    electrode degasifying
    tỏa khí ở điện cực
    electrode dissipation
    tiêu tán ở điện cực
    electrode drop
    sụt áp ở điện cực
    electrode gap
    khe điện cực
    electrode grade
    số hiệu điện cực
    electrode holder
    giá điện cực
    electrode inverse current
    dòng điện cực ngược
    electrode inverse current
    dòng ngược điện cực
    electrode lead
    cáp điện cực
    electrode polishing
    mài điện cực
    electrode potential
    điện áp điện cực
    electrode reaction
    phản ứng điện cực
    electrode resistance
    điện trở điện cực
    electrode soldering
    sự hàn bằng điện cực
    electrode tip
    mũi điện cực
    electrode vaporization
    bốc hơi điện cực
    electrode voltage
    điện áp điện cực
    electrode voltage
    thế điện cực
    electrode wating
    vỏ bọc điện cực
    electrode wear control
    kiểm soát hao mòn điện cực
    electrode welding
    sự hàn bằng điện cực
    electrode wheel
    bánh xe điện cực
    electrode wrapping
    vỏ bọc điện cực
    emitter electrode
    điện cực phát
    energized electrode
    điện cực mang điện
    equilibrium electrode potential
    thế điện cực cân bằng
    fault electrode current
    dòng điện cực quá áp
    fault electrode current
    dòng điện cực sự cố
    fixed-electrode method
    phương pháp điện cực cố định
    focusing electrode
    điện cực điều tiêu
    gas electrode
    điện cực khí
    generated near the back electrode (insolar cell)
    phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
    glass electrode
    điện cực thủy tinh
    glass electrode for pH-meter
    điện cực thủy tinh cho pH kế
    golden electrode
    điện cực vàng
    graphite electrode
    điện cực grafit
    ground electrode
    điện cực nối đất
    ground electrode
    điện cực tiếp đất
    grounding electrode
    điện cực nối đất
    grounding electrode
    điện cực tiếp đất
    guard ring electrode
    điện cực vành bảo vệ
    heavy-coated electrode
    điện cực (phủ) dày
    hot electrode
    điện cực nung
    hydrogen electrode
    điện cực hydro
    hydrogen-free electrode
    điện cực không hiđro
    inclined-electrode welding
    sự hàn nghiêng điện cực
    initiating electrode
    điện cực khởi động
    initiating electrode
    điện cực sơ cấp
    input electrode
    điện cực đầu vào
    intensifier electrode
    điện cực tăng cường
    inverse electrode current
    dòng điện cực ngược
    keep-alive electrode
    điện cực kích thích
    keep-alive electrode
    điện cực duy trì
    main electrode
    điện cực chính
    metal electrode
    điện cực kim khí
    metal electrode
    điện cực kim loại
    metallic electrode arc lamp
    đèn hồ quang điện cực kim loại
    MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
    sự hàn trơ điện cực kim loại
    modulating electrode
    điện cực điều chế
    modulation electrode
    điện cực điều biến
    multiple electrode
    đa điện cực
    multiple electrode
    nhiều điện cực
    negative electrode
    điện cực âm
    non-consumable electrode
    điện cực không nóng chảy
    normal electrode
    điện cực chuẩn
    outer electrode
    điện cực rìa
    output electrode
    điện cực nối ra
    oxidizing electrode
    điện cực ôxi hóa
    passive electrode
    điện cực thụ động
    permanent electrode
    điện cực không tiêu hao
    permanent electrode
    điện cực thường xuyên
    plate electrode
    điện cực lá
    plate electrode
    điện cực tấm
    platinum electrode
    điện cực bạch kim (bougie)
    point electrode method
    phương pháp điện cực điểm
    positive electrode
    điện cực dương
    positive electrode
    điện cực dương (ắcqui)
    potentiometric electrode
    điện cực phân thế
    potentiometric electrode
    điện cực đo thế
    radial deflecting electrode
    điện cực lái tia xuyên tâm
    radial deflecting electrode
    điện cực làm lệch hướng tâm
    reference electrode
    điện cực quy chiếu
    reference electrode
    điện cực tham chiếu
    reference electrode
    điện cực chuẩn
    reference electrode
    điện cực chuẩn (điện hóa)
    reference electrode
    điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)
    reference electrode comparator
    bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa)
    reference electrode for pH-meter
    điện cực chuẩn cho pH kế
    reflecting electrode
    điện cực phản xạ
    reflector electrode
    điện cực phản xạ
    rod electrode
    điện cực thanh
    roller electrode
    điện cực con lăn
    rotating electrode
    điện cực quay
    sea electrode
    điện cực biển
    sea electrode
    điện cực dưới biển
    secondary electrode
    điện cực thứ cấp
    selective ion electrode
    điện cực iôn hóa chọn lọc
    sensing electrode
    điện cực cảm biến
    sensing electrode
    điện cực đo
    side electrode
    điện cực bìa bougie
    signal electrode
    điện cực tín hiệu
    silver electrode
    điện cực bạc (điện hóa)
    simple electrode
    điện cực đơn
    single-electrode system
    hệ (thống) một điện cực
    single-electrode system
    hệ thống điện cực đơn
    spark plug electrode
    điện cực bugi
    sparking plug electrode
    điện cực bougie
    splitting electrode
    điện cực tách
    splitting electrode
    điện cực chẻ
    standard electrode potential
    thế điện cực tiêu chuẩn
    starter electrode
    điện cực khởi động
    static electrode potential
    thế điện cực tĩnh
    stick electrode
    điện cực thanh
    strip electrode
    điện cực thanh
    strip electrode
    điện cực trần
    supported electrode
    điện cực phủ (lớp thuốc hàn)
    supported electrode
    điện cực bao (lớp thuốc hàn)
    surge electrode current
    dòng điện cực quá áp
    surge electrode current
    dòng điện cực sự cố
    target electrode
    điện cực đích
    thick-coated electrode
    điện cực (phủ) mỏng
    top electrode
    điện cực bìa của bougie
    triangular earth electrode
    điện cực 3 chấu (bougie)
    tubular electrode
    điện cực ống
    twin electrode welding
    sự hàn hai điện cực
    water electrode
    điện cực nước
    welding electrode
    điện cực hàn
    wire electrode
    điện cực dây
    đũa hàn
    que hàn
    que hàn điện

    Kinh tế

    điện cực

    Địa chất

    điện cực

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X