• /´plau¸teil/

    Thông dụng

    Danh từ
    Plough-tail
    Cán cày
    (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng
    at the plough-tail
    làm công việc đồng áng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X