-
(đổi hướng từ Poets)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist , odist , parodist , poetaster , rhapsodist , rhymer , rimer , sonnetist , versifier , writer , muse , poetess , rhymester , idyllist , jongleur , laureate , minstrel , rhymster , scop , troubadour
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ