• /pɔn´tifikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng
    nội động từ
    (như) pontify
    Lên mặt phán (thật ra không biết gì)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X