-
Possessive
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Tính từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquisitive , avaricious , controlling , craving , desirous , dominating , grabby , grasping , hoggish , selfish , clutching
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ