• /pə´zesiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sở hữu, chiếm hữu
    Tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu
    Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là chủ của họ
    a possessive mother
    người mẹ cứ khư khư giữ lấy con mình
    (ngôn ngữ học) sở hữu
    the possessive case
    cách sở hữu
    possessive pronoun
    đại từ sở hữu

    Danh từ

    (ngôn ngữ học) hình thái sở hữu, từ sở hữu ( tính từ, đại từ...)
    ( the possessive) cách sở hữu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X