-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
điều khiển
- controlling clock
- đồng hồ điều khiển
- controlling computer
- máy tính điều khiển
- controlling data
- dữ kiện điều khiển
- controlling device
- khí cụ điều khiển
- controlling device
- máy điều khiển
- controlling logic
- lôgic điều khiển
- controlling logic unit
- bộ logic điều khiển
- controlling logic unit
- đơn vị lôgic điều khiển
- controlling mean
- phương tiện điều khiển
- controlling process
- quy trình điều khiển
- controlling process
- tiến trình điều khiển
- controlling subsystem
- hệ thống con điều khiển
- controlling subsystem
- tiểu hệ thống điều khiển
- controlling system
- hệ (thống) điều khiển
- controlling system
- thiết bị điều khiển
- final controlling element
- phần tử điều khiển chủ động
- final controlling element
- phần tử điều khiển cuối cùng
- open loop controlling
- sự điều khiển vòng hở
- self-controlling system
- hệ tự điều khiển
sự quản lý
Giải thích EN: The management function that involves monitoring of activities within an organization and keeping the organization on track toward its goals.
Giải thích VN: Một chức năng điều hành liên quan đến sự kiểm tra các hoạt động trong một tổ chức và giữ cho tổ chức hướng đến mục tiêu.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- supervising , regulating , governing , predominant , commanding , dominating , dominative , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ