-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquisitive , ambitious , amorous , anxious , avid , covetous , craving , desiring , eager , enthusiastic , grasping , greedy , hot * , itchy * , keen , longing , lustful , passionate , prehensile , ready , stimulated , turned on , willing , wishful , wishing , yearning , ardent , aspiring , envious , hopeful , solicitous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ