• /pə´zesə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sở hữu, người chiếm hữu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người chiếm hữu
    mala fide possessor
    người chiếm hữu phi pháp
    unlawful possessor
    người chiếm hữu phi pháp
    người có
    possessor of bill of exchange
    người có hối phiếu
    người nắm giữ (phiếu khoán)
    người sở hữu (tài sản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X