• /ʌn´lɔ:ful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trái pháp luật, ngoài giá thú
    Chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính
    unlawful union
    sự kết hôn không hợp pháp
    unlawful means
    những thủ đoạn bất chính
    unlawful child
    con đẻ hoang

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phi pháp
    trái phép

    Kinh tế

    bất hợp pháp
    phi pháp
    unlawful possessor
    người chiếm hữu phi pháp
    trái luật
    trái pháp luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X