• /pri¸sipitə´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) khả năng kết tủa, khả năng lắng

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    khả năng lắng
    alluvium precipitability
    khả năng lắng phù sa
    load precipitability
    khả năng lắng bùn cát
    suspended load precipitability
    khả năng lắng bùn cát lơ lửng

    Kỹ thuật chung

    khả năng kết tủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X