• /pri:¸ɔkju´peiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư; tính lơ đảng; sự ám ảnh; sự bận tâm
    Thiên kiến
    Sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
    Việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X