• /fik´seiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
    Sự ngưng kết, sự đông lại
    Sự hãm (màu...); sự cố định lại
    Sự ấn định, sự quy định
    Sự ngừng phát triển trí óc
    Mê muội

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (tôpô học ) sự cố định

    Xây dựng

    Giữ cho cố định

    Cơ - Điện tử

    Sự định vị, sự cố định, sự kẹp chặt, sự cô đặc

    Y học

    cố định
    complement fixation
    cố định bổ thể

    Điện lạnh

    sự hãm (ảnh)

    Kỹ thuật chung

    định vị
    fixation reflex
    phản xạ định vị
    point of fixation
    điểm định vị
    spatial self-fixation erection
    phương pháp định vị không gian
    sự bố trí
    sự cố định
    texture fixation
    sự cố định kết cấu
    sự định vị
    sự hãm
    sự lắp đặt

    Kinh tế

    cố định giá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X