• /i'mə:ʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhúng, sự nhận chìm, sự ngâm nước
    Sự ngâm mình vào nước để rửa tội
    (nghĩa bóng) sự đắm chìm vào, sự ngập vào, sự mải mê vào (công việc, suy nghĩ...)
    (thiên văn học) sự chìm bóng (biến vào bóng của một hành tinh khác)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (hình học ) sự nhúng chìm

    Điện lạnh

    độ chìm

    Kỹ thuật chung

    nhận chìm
    depth of immersion
    độ sâu nhấn chìm
    nhúng chìm
    depth fo immersion
    chiếu sâu nhúng chìm
    depth of immersion
    chiều sâu nhúng chìm
    immersion depth
    chiều sâu nhúng chìm
    immersion freezing stage
    đoạn kết đông nhúng chìm
    immersion freezing stage
    trạm kết đông nhúng chìm
    immersion freezing stage
    tầng kết đông nhúng chìm
    immersion freezing system
    hệ (thống) kết đông nhúng chìm
    immersion freezing system
    hệ thống kết đông nhúng chìm
    immersion heater
    bộ đun nước nhúng chìm
    immersion pyrometer
    hỏa kế nhúng chìm
    immersion thermostat
    máy điều nhiệt nhúng chìm
    total immersion test
    phép thử nhúng chìm hoàn toàn
    sự chìm
    sự ngâm
    oil immersion
    sự ngâm dầu
    sự ngâm tẩm
    sự ngập lụt
    sự ngập nước
    sự nhúng chìm

    Địa chất

    sự nhúng, sự ngâm, không trộn lẫn được

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X