• /reɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Triều đại; thời gian trị vì của một ông vua
    in (under) the reign of Quang Trung
    dưới triều Quang Trung
    Vương quyền, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
    night resumes her reign
    màn đêm ngự trị

    Ngoại động từ

    Làm vua (nữ hoàng); trị vì, thống trị (vua...)
    Ngự trị; bao trùm; đang thịnh hành
    silence reigns in the room
    sự im lặng bao trùm căn phòng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X