• /prou´bɔsis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vòi voi; vòi (của động vật; heo..)
    Vòi (để hút; của côn trùng)
    (đùa cợt) mũi (người)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vòi voi

    Kỹ thuật chung

    vòi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    beak , haustellum (sucking proboscis) , nose , organ , snoot , snout , trunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X