• /snaut/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) mũi, mõm (nhất là lợn)
    Vật giống mõm, cái giống mõm (mũi tàu, thuyền..)
    Mũi người
    a huge red snout
    một cái mũi đỏ to tướng
    Đầu vòi (của ống)
    Tên chỉ điểm của cảnh sát
    Thuốc lá

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    lắp miệng phun

    Kỹ thuật chung

    đầu
    đầu phun
    đầu vòi
    lắp vòi
    miệng ống
    miệng phun
    mũi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    proboscis , beak , muzzle , nose , nose (of a beast) , nozzle , rostrum , spout , trunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X