• /procuration/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiếm được, sự thu thập
    Quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
    Sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
    Nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giấy ủy quyền

    Kinh tế

    hoa hồng (trả cho người trung gian trong việc vay nợ)
    hoa hồng môi giới
    procuration fee
    hoa hồng môi giới vay tiền
    quyền đại diện
    sự điều đình
    sự điều đình (để vay nợ)
    sự ủy nhiệm
    sự ủy nhiệm người thay mặt
    sự ủy quyền
    ủy quyền
    per procuration
    do ủy quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X