• /fi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền thù lao; tiền thưởng (người hầu...)
    Học phí, lệ phí
    Di sản
    Quyền hưởng di sản, quyền thừa kế
    (sử học) lãnh địa, thái ấp
    to hold in fee
    có, có quyền sở hữu

    Ngoại động từ .feed

    Trả tiền thù lao cho (ai)
    Đóng lệ phí
    Thuê (ai) giúp việc

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    chi phí
    phí tổn
    phí
    thù lao

    Kinh tế

    phần đóng góp
    phí
    phí thị thực
    phí thủ tục (cấp giấy tờ)
    thù lao

    Nguồn khác

    • fee : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X