• /´prɔfit¸ʃɛəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chia lãi; sự phân chia lợi nhuận
    a profit-sharing scheme
    một phương thức chia lãi

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cộng hưởng lợi nhuận
    cộng hưởng lợi nhuận (ngoài tiền lương)
    tham gia chia lời
    profit-sharing bond
    trái khoán có tham gia chia lời
    profit-sharing bond
    trái phiếu có tham gia chia lời
    profit-sharing employee
    công nhân viên có tham gia chia lời
    profit-sharing scheme
    chế độ tham gia chia lời
    profit-sharing scheme
    chế độ tham gia chia lời (của công nhân viên xí nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X