• /´pru:vən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được thử thách, đã được chứng minh
    a man of proven ability
    một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    not proven
    không đủ chứng cớ (tại toà án)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã xác định

    Kỹ thuật chung

    đã chứng minh
    đã được thăm dò
    đã thử
    đã thử nghiệm
    đã xác minh
    proven reserve
    trữ lượng đã xác minh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X