-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
hàng dự trữ
- Federal Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ liên bang
- reserve bank
- ngân hàng dự trữ
- Reserve Bank
- ngân hàng dự trữ (liên bang)
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng dự trữ Úc
- Reserve Bank of Australia
- Ngân hàng Dự trữ Úc (ngân hàng trung ương của Úc)
- Reserve Bank of New Zealand
- Ngân hàng dự trữ tân Tây Lan
- South African Reserve Bank
- ngân hàng Dự trữ Nam Phi (ngân hàng trung ương của Nam Phi)
- state reserve bank
- ngân hàng dự trữ nhà nước
tiền dự trữ
- banking reserve
- tiền dự trữ của ngân hàng
- contingency unemployment reserve
- tiền dự trữ thất nghiệp ứng cấp
- contingent reserve
- tiền dự trữ bất thường
- contingent reserve
- tiền dự trữ ứng cấp
- contract reserve
- tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
- extraordinary reserve
- tiền dự trữ bất thường
- industrial accident reserve
- tiền dự trữ tai nạn lao động
- international reserve currency
- đồng tiền dự trữ quốc tế
- liability reserve
- tiền dự trữ để trả nợ
- liquid reserve
- tiền dự trữ lưu động
- maintenance reserve
- tiền dự trữ để bảo trì sửa chữa
- policy reserve
- tiền dự trữ trách nhiệm đơn bảo hiểm
- redemption reserve
- tiền dự trữ để thường hoàn
- reserve currency
- đồng tiền dự trữ
- reserve for house
- tiền dự trữ nhà ở
- reserve for lesser
- tiền dự trữ lỗ vốn
- reserve for new construction
- tiền dự trữ xây mới nhà cửa
- reserve for unexpired risks
- tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm
- reserve-assets ratio
- tỉ suất nợ và tiền dự trữ
- secret reserve
- tiền dự trữ mật
- statutory reserve
- tiền dự trữ pháp định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ace in hole , assets , backlog , cache , capital , drop , emergency fund , fund , hoard , insurance , inventory , nest egg * , plant , provisions , rainy day fund , reservoir , resources , savings , stash , stock , stockpile , store , wealth , aloofness , backwardness , calmness , caution , coldness , constraint , coyness , demureness , diffidence , formality , inhibition , modesty , quietness , reluctance , repression , reservation , restraint , reticence , secretiveness , self-restraint , shyness , silence , suppression , taciturnity , uncommunicativeness , unresponsiveness , nest egg , treasure , control , self-control , preserve
verb
- conserve , defer , delay , duck * , have , hoard , hold , keep back , keep out , lay up , maintain , plant , possess , postpone , preserve , put away , put by , put off , retain , save , set aside , squirrel , squirrel away * , stash , stockpile , store , store up , stow away , withhold , bespeak , book , contract , engage , prearrange , preengage , schedule , secure , hold back , keep , alternate , assets , backlog , caution , coldness , discretion , exception , modesty , nest egg , reservoir , resources , reticence , savings , shyness , spare , standby , stock , substitute , supply , surplus
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ