• /prə´vaizəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện
    a provisory clause
    một khoản có điều kiện
    Dự phòng, trữ sẵn
    provisory care
    sự lo dự phòng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lâm thời
    provisory government
    chính phủ lâm thời


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    provisional , tentative

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X