• /´pju:isənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) hùng mạnh, hùng cường

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    mighty , potent , powerful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X