• /´poutənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh mẽ (lý lẽ)
    a potent charm
    bùa phép có hiệu nghiệm
    potent weapons
    vũ khí sát thương mạnh
    potent arguments
    lý lẽ đầy sức thuyết phục
    Có khả năng giao cấu, không liệt dương (về giống đực)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X