-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambiguity , calembour , conceit , double entendre , double meaning , equivoque , joke , paronomasia , quibble , quip , witticism , assonance , conundrum , equivoke , knock , paradigm , paragram , play on words , punning
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ