• /´pʌntʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đấm, người thoi, người thụi
    Người giùi; máy giùi
    Người khoan; máy khoan, búa hơi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) máy đục lỗ
    aiphabetical puncher
    máy đục lỗ chữ cái
    calculating puncher
    máy đục lỗ chữ cái
    card puncher
    máy đục lỗ bìa
    electronic calculating puncher
    máy đục lỗ điện tử
    gang puncher
    (máy tính ) máy đục lỗ lại
    summary puncher
    (máy tính ) máy đục lỗ bìa tổng kết

    Cơ - Điện tử

    Mũi đột, máy đục lỗ, máy bấm lỗ

    Xây dựng

    dụng cụ chọc thủng

    Kỹ thuật chung

    búa khoan
    đục lỗ
    dùi
    máy đục lỗ
    máy khoan
    mũi đột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X