• /´pʌntʃi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (thông tục), có sức thuyết phục, có hiệu lực mạnh mẽ
    a punchy argument
    một lý lẽ có sức thuyết phục mạnh mẽ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    confused , dazed , groggy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X