-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- befuddled , confused , dazed , dopey * , drunken , faint , hazy , out of it , punch-drunk * , punchy * , reeling , shaky , slaphappy * , staggering , stupefied , swaying , tired , unsteady , weak , whirling , wobbly , woozy * , dizzy , drunk , punch-drunk , sleepy , sluggish , tipsy , woozy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ