• /¸pʌηktju´eiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chấm câu; phép chấm câu; nghệ thuật chấm câu; hệ thống chấm câu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đánh dấu chấm

    Kỹ thuật chung

    dấu chấm
    punctuation capability
    tính năng đặt dấu chấm
    punctuation character
    dấu chấm câu
    punctuation symbol
    dấu chấm câu
    dấu chấm câu
    sự đánh dấu chấm (câu)

    Kinh tế

    hệ thống chấm câu
    phép chấm câu
    sự chấm câu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X