• /,keipə'biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khả năng, năng lực
    ( số nhiều) năng lực tiềm tàng
    to have capabilities
    có nhiều năng lực tiềm tàng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khả năng
    access capability
    khả năng truy cập
    access capability
    khả năng truy nhập
    ATM Transfer Capability (ATC)
    Khả năng chuyển tải ATM
    Bearer Capability (BC)
    khả năng của hệ truyền tải
    Broadband Bearer Capability (BBC)
    khả năng mang tải băng rộng
    burst error correcting capability
    khả năng điều chỉnh bó sai số
    burst error correcting capability
    khả năng điều chỉnh nhóm sai số
    burst error correcting capability
    khả năng sửa đổi bó sai số
    burst error correcting capability
    khả năng sửa đổi nhóm sai số
    burst error-correcting capability
    khả năng sửa lỗi chùm
    burst error-correcting capability
    khả năng sửa lỗi khối
    capability list
    danh mục về khả năng
    capability tests
    kiểm thử khả năng
    Command Document Capability List (CDCL)
    danh mục khả năng văn bản lệnh
    connectivity capability
    khả năng kết nối
    energy absorption capability
    khả năng hấp thụ năng lượng
    Full Operation Capability (FOC)
    khả năng hoạt động đầy đủ
    functional capability
    khả năng hoạt động
    information management capability
    khả năng xử lý thông tin
    launching capability
    khả năng phóng
    machine capability
    khả năng của máy
    mining capability of soil
    khả năng khai đào của đất
    NASA Automated System Internet Response capability (NASIRC)
    Khả năng đáp ứng Internet của hệ thống tự động hóa NASA
    overload capability
    khả năng quá tải
    pointing capability
    khả năng chỉ hướng
    pointing capability
    khả năng định hướng
    processing capability
    khả năng xử lý
    Protocol Capability Indicator (PCI)
    phần tử chỉ thị khả năng giao thức
    punctuation capability
    khả năng phân cách
    quality capability
    khả năng về chất lượng
    relational capability
    khả năng quan hệ
    Response Document Capability List Positive (RDCLP)
    danh mục khả năng văn bản hồi đáp tích cực
    short-circuit current capability
    khả năng chịu dòng ngắn mạch
    Surge Withstands Capability (SWC)
    khả năng chống lại sự tăng vọt
    swelling capability of soil
    khả năng đất dễ bị phình ra
    swelling capability of soil
    khả năng đất dễ bị trương ra
    swelling capability of soil
    khả năng trương nở của đất
    what-if capability
    khả năng giả định
    write-through capability
    khả năng ghi hoàn toàn
    write-through capability
    khả năng ghi suốt
    năng lực
    điện dung
    dung môi
    dung lượng
    address capability (ofa system)
    dung lượng địa chỉ của một hệ thống
    Data Stream Capability (DSC)
    dung lượng dòng số liệu
    payload capability
    dung lượng phụ tải
    tiềm lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X