• /¸pə:gə´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục
    purgatorial agony
    sự đau đớn nơi luyện ngục
    purgatorial fires
    những ngọn lửa nơi luyện ngục
    (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X