-
Thông dụng
Danh từ
Sự vui thích đến cực độ
- to be in an agony of joy
- vui sướng đến cực độ
- to pile on the agony
- khiến cho tình thế thêm bi thảm
- to prolong the agony
- kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
- agony column
- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
- agony aunt
- người viết, trả lời các bức thư đăng ở mục tâm sự
- agony in red
- (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , anguish , distress , dolor , misery , pangs , passion , throes , torment , torture , woe , hurt , pain , wound , wretchedness , ache , despair , excruciation , grief , heartache , hell , misfortune , purgatory , sorrow , suffering , travail , trial , tribulation , unhappiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ