-
(đổi hướng từ Fires)
Thông dụng
Danh từ
Ngọn lửa ( (nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát
- the fire of patriotism
- ngọn lửa yêu nước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏa hoạn
- electric fire risk
- mối nguy hỏa hoạn do điện
- evaluate the loss occasioned by a fire
- đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
- fire alarm
- báo động hỏa hoạn
- fire cut
- lát cắt hạn chế hỏa hoạn
- fire detector
- bộ phát hiện hỏa hoạn
- fire detector
- máy phát hiện hỏa hoạn
- fire escape
- cửa thoát hiểm khi hỏa hoạn
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire hazard
- nguy cơ hỏa hoạn
- fire isolated stairway
- cầu thang cách ly hỏa hoạn
- fire line
- tuyến hỏa hoạn
- fire regulation
- quy tắc phòng hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường cứu hộ hỏa hoạn
- fire rescue path
- đường thoát hiểm hỏa hoạn
- fire-alarm signaling device
- thiết bị báo hỏa hoạn
- fire-escape stair
- thang phòng hỏa hoạn
- pit fire
- hỏa hoạn ở mỏ
- preventive fire protection
- sự phòng ngừa hỏa hoạn
- protection against fire
- sự bảo vệ phòng hỏa hoạn
đốt cháy
Giải thích EN: To ignite with explosives..
Giải thích VN: Đốt cháy bằng chất nổ.
- fire point
- điểm đốt cháy
sự cháy
- fire behavior
- biểu diễn của sự cháy
- fire behaviour
- biểu diễn của sự cháy
- structural fire
- sự cháy kết cấu
- structural fire
- sự cháy nhà
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blaze , bonfire , campfire , charring , coals , combustion , conflagration , devouring , element , embers , flame and smoke , flames , flare , glow , hearth , heat , holocaust , hot spot , incandescence , inferno , luminosity , oxidation , phlogiston , pyre , rapid oxidation , scintillation , scorching , sea of flames , searing , sparks , tinder , up in smoke , warmth , attack , bombarding , bombardment , bombing , cannonade , cannonading , crossfire , explosion , fusillade , hail , round , salvo , shelling , sniping , volley , ardor , brio , calenture , dash , drive , eagerness ,
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ