• / pi'ʤɑ:məz/

    Thông dụng

    Cách viết khác pajamas

    Danh từ số nhiều

    Pijama, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông)
    Xà rông (quần rộng quấn quanh bụng cho cả nam lẫn nữ, ở Ân độ, Pakistan)
    be cat's whiskers/pyjamas
    (thông tục) là vật, người, tư tưởng tốt nhất..
    he thinks he's the cat's pyjamas
    anh ấy nghĩ rằng mình rất cao kiến

    Tính từ

    (thuộc) pijama
    pyjamas trouser
    quần pijama
    pyjamas jacket
    áo pijama

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X