• /¸paiərou´teknik/

    Thông dụng

    Cách viết khác pyrotechnical

    Tính từ

    (thuộc) pháo hoa; (thuộc) nghề làm pháo hoa
    (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
    pyrotechnic wit
    trí sắc sảo

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuộc pháo hoa

    Giải thích EN: Relating to or resembling pyrotechnics. Giải thích VN: Liên quan đến hay tương tự pháo hoa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X