• /'kwɔdrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) góc; cung phần tư
    Thước đo độ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn

    Cơ khí & công trình

    chạc bánh răng lớn

    Toán & tin

    thước đo độ

    Xây dựng

    4 hình tròn

    Y học

    góc phần tư cung phần tư

    Điện lạnh

    henry quốc tế

    Kỹ thuật chung

    bộ đầu ngựa
    kính đo góc
    đoạn
    steering quadrant
    đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái
    góc
    góc phần tư
    positive quadrant
    góc phần tư dương
    quadrant electrometer
    electromet góc phần tư

    Kinh tế

    hình quạt
    thước đo độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X