-
Kỹ thuật chung
điện kế
Giải thích EN: An instrument used to measure voltage variation without drawing current from the source. Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo điện áp mà không cần phải vẽ dòng điện từ nguồn điện.
- absolute electrometer
- tĩnh điện kế tuyệt đối
- attracted-disk electrometer
- tĩnh điện kế đĩa hút
- bifilar electrometer
- tĩnh điện kế hai dây
- dynamic condenser electrometer
- tĩnh điện kế tụ động
- electrometer tube
- đèn tĩnh điện kế
- electrometer tube
- ống tĩnh điện kế
- electrometer valve
- van tĩnh điện kế
- electrometer voltmeter
- von kế tĩnh điện kế
- filament electrometer
- điện kế dây
- Hoffman electrometer
- tĩnh điện kế Hoffman
- Lindemann electrometer
- điện kế Linde
- Lindemann electrometer
- tĩnh điện kế Lindemann
- string electrometer
- dụng cụ đo điện kế có dây dẫn
- string electrometer
- tĩnh điện kế dây
- string electrometer
- tĩnh điện kế dây căng
- vibrating-reed electrometer
- điện kế cần rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế lưỡi gà rung
- vibrating-reed electrometer
- điện kế tụ rung
- vibrating-reed electrometer
- tĩnh điện kế rung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ