• Kinh tế

    bớt giá số lượng
    chiết khấu
    cumulative quantity discount
    chiết khấu số lượng dồn lại
    non-cumulative quantity discount
    chiết khấu số lượng không tích lũy
    chiết khấu mua bán số lượng lớn
    giảm giá số lượng
    giảm giá theo số lượng

    Xây dựng

    chiết khấu số lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X