• /´kwɔ:təli/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Hàng quý, ba tháng một lần
    quarterly payments
    tiền trả hàng quý

    Danh từ

    Tạp chí xuất bản ba tháng một lần, tạp chí ra từng quý

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hàng quý

    Kinh tế

    ba tháng một lần
    hàng ba tháng
    hàng quý
    quarterly payments
    trả tiền hàng quý
    quarterly premium
    phí bảo hiểm hàng quý
    hằng quý

    Giải thích VN: Tổng quát: mỗi ba tháng. Chứng khoán: thời gian cơ sở để lập báo cáo lợi nhuận gửi cho cổ đông, nó cũng là khung thời gian để chi trả cổ tức.

    quarterly payments
    trả tiền hàng quý
    quarterly premium
    phí bảo hiểm hàng quý
    quý san

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X