• /´rein¸drɔp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọt mưa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    giọt mưa
    raindrop impression
    vết giọt mưa
    raindrop imprint
    dấu vết giọt mưa
    raindrop population
    mật độ giọt mưa rơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X