• /ʌp´stændiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
    Thẳng thắn, trung thực
    Khoẻ mạnh, chắc chắn
    (tài chính) cố định, không thay đổi
    upstanding wages
    tiền lương cố định


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X