• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lại khoác cái vẻ; lại giả bộ, lại giả đò, lại giả vờ
    to reassume a look of innocence
    lại giả vờ ra vẻ vô tội
    Lại đảm đương, lại đảm nhiệm
    to reassume the responsibilities
    lại nhận trách nhiệm
    to reassume a duty
    lại đảm đương nhiệm vụ
    Lại nắm lấy, lại chiếm lấy
    to reassume authority
    lại nắm lấy quyền hành
    Lại cho rằng, lại giả sử rằng
    to reassume that this is true
    lại cho rằng điều ấy đúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X