• /ri:´ka:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đúc lại (một khẩu pháo...); vật đúc lại
    Sự viết lại (một chương)
    Sự tính lại (một cột số) số tính lại
    (sân khấu) sự phân lại vai (trong một vở kịch); các vai phân lại

    Ngoại động từ .recast

    Đúc lại
    to recast a gun
    đúc lại một khẩu pháo
    Viết lại
    to recast a chapter
    viết lại một chương
    Tỉnh lại
    to recast a column of figures
    tính lại, (cộng lại) một cột số
    Phân lại vai
    to recast a play
    phân lại vai trong một vở kịch

    hình thái từ

    • past : recast
    • PP : recast

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đúc lại [vật đúc lại]

    Cơ - Điện tử

    (v) đúc lại, tính lại

    Toán & tin

    tính lại

    Kỹ thuật chung

    đúc lại
    sự đúc lại
    sự tính lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X