• /¸pri:kən´diʃəniη/

    Cơ khí & công trình

    công việc sửa chữa
    sự sửa lại

    Hóa học & vật liệu

    sự tu sửa lại

    Kỹ thuật chung

    sự khôi phục
    sự phục hồi
    sự phục hồi lại
    sự sửa chữa
    sự tái tạo điều kiện

    Giải thích EN: The restoration of an object to its working condition. Giải thích VN: Sự khôi phục lại điều kiện làm việc của một vật thể.

    sự xây dựng lại

    Cơ - Điện tử

    Sự sửa chữa, sự sửa lại, sự phục hồi

    Xây dựng

    sự sửa lại, sự phục hồi, sự tân trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X